Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gấp ngày


[gấp ngày]
to near the deadline
Phải nhanh lên, việc gấp ngày rồi
We must hurry up, the job is nearing its deadline



Nearing the dead-line
Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi We must hurry up, the job is mmearing its dead-line

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.